Có 1 kết quả:
踏步不前 tà bù bù qián ㄊㄚˋ ㄅㄨˋ ㄅㄨˋ ㄑㄧㄢˊ
tà bù bù qián ㄊㄚˋ ㄅㄨˋ ㄅㄨˋ ㄑㄧㄢˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to be at a standstill
(2) to mark time
(2) to mark time
Bình luận 0
tà bù bù qián ㄊㄚˋ ㄅㄨˋ ㄅㄨˋ ㄑㄧㄢˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0